-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mô tả sản phẩm
- Cáp được bện từ dây thép có cường độ chịu lực căng, lực kéo cao, được mạ kẽm nhúng nóng với độ phủ kẽm dày nhằm chống lại ô xi hóa và ăn mòn khi ở điều kiện môi trường ngoài trời.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Công dụng: cáp thép làm dây co, néo cột viễn thông, néo cột điện, cáp cứng néo trạm BTS, cáp thép néo trụ đỡ, làm dây chống sét trong trong truyền tải điện...
Quy cách |
Trọng lượng 1 mét (gam) |
Chiều dài 1 lô (mét) |
Phi 5.55(7*1.85) | 148 | 10.000 |
Phi 6.3(7*2.1) | 190 | 6.000 |
Phi 6.9(7*2.3) | 230 | 6.000 |
Phi 7.2(7*2.4) | 248 | 6.000 |
Phi 7.65(7*2.55) [Dây TK35] |
284 | 4.000 |
Phi 7.95(7*2.65) | 307 | 4.000 |
Phi 12(7*4.0) | 700 | 2.000 |
phi 12.7(7*4.23) | 771 | 2.000 |
Phi 9.1 (18*1.8+1*1.9) [Dây TK50] |
385 | 3.000 |
Phi 9.25(19*1.85) [Dây TK50] |
405 | 3.000 |
Phi 10(19*2.0) | 475 | 2.000 |
Phi 11(19*2.2) Dây TK70] |
574 | 2.000 |
Phi 11.1 (18*2.2+1*2.3) [Dây TK 70] |
577 | 2.000 |
Phi 11.5(19*2.3) | 628 | 2.000 |
Phi 12 (19*2.4) | 684 | 2.000 |
phi 12.7 (19*2.54) | 775 | 2.000 |
C | Mn | Si | P | S |
0.6% min | 0.5-0.8% | 0.17-0.37% | 0.035% max | 0.035% max |
Dia (mm) | 1.6-1.9 | Over 1.9-2.3 | Over 2.3-2.7 | Over 2.7-3.1 | Over 3.1-3.5 | Over 3.5-3.9 | Over 3.9-4.5 | Over 4.5-6.0 |
Size tolerance |
-0.03 +0.04 |
-0.03 +0.04 |
-0.05 +0.05 |
-0.05 +0.05 |
-0.05 +0.08 |
-0.08 +0.10 |
-0.08 +0.10 |
-0.08 +0.10 |
Tensile strength | >=1450 | >=1450 | >=1410 | >=1410 | >=1410 | >=1380 | >=1380 | >=1380 |
Stress value of 1% elongation | >=1310 | >=1310 | >=1280 | >=1280 | >=1240 | >=1170 | >=1170 | >=1170 |
Elongation | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=4.0 | >=4.0 | >=4.0 |
Zinc coating (g/m2) | >=210 | >=220 | >=230 | >=240 | >=260 | >=270 | >=275 | >=300 |
DÂY THÉP MẠ KẼM LÀM LÕI ACSR ĐÃ BỆN được phân phối chính hãng bởi Công Ty TNHH Hồng Hà Vina.
Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp kim khí tổng hợp với chất lượng và giá cả tốt nhất thị trường Việt Nam